Có 2 kết quả:
邻家 lín jiā ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ • 鄰家 lín jiā ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for 鄰接的國家|邻接的国家[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for 鄰接的國家|邻接的国家[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for 鄰接的國家|邻接的国家[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for 鄰接的國家|邻接的国家[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0