Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
邻家 lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
•
鄰家 lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
1
/2
邻家
lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for
鄰
接
的
國
家
|
邻
接
的
国
家
[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
Bình luận
0
鄰家
lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for
鄰
接
的
國
家
|
邻
接
的
国
家
[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ lan thính vũ - 夜闌聽雨
(
Phạm Quý Thích
)
•
Dư Can lữ xá - 余干旅舍
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Dương hoa thi - 楊花詩
(
Thư Vị
)
•
Hung niên kỳ 4 - 凶年其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
•
Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Ưu phụ từ - 優婦詞
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân nhật giang thôn kỳ 4 - 春日江村其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân tình - 春晴
(
Vương Giá
)
Bình luận
0