Có 2 kết quả:

邻家 lín jiā ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ鄰家 lín jiā ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for 鄰接的國家|邻接的国家[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])

Bình luận 0